Characters remaining: 500/500
Translation

nói lót

Academic
Friendly

Từ "nói lót" trong tiếng Việt có nghĩayêu cầu người khác giúp đỡ mình trong một việc đó sắp xảy ra, thường một cách nói nhẹ nhàng, không chính thức, để thể hiện mong muốn được hỗ trợ.

Định nghĩa:
  • Nói lót: hành động đưa ra một yêu cầu hoặc nhờ vả một cách tinh tế, không quá rõ ràng, thường nhằm mục đích tạo sự thoải mái cho người nghe.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Mai cuộc họp, bạn nhớ chuẩn bị tài liệu giúp mình nhé, mình đang bận lắm." (Ở đây, "nhớ chuẩn bị" có nghĩa là "nói lót" để nhờ bạn giúp đỡ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Chắc bạn đã biết, tuần tới mình một buổi thuyết trình lớn. Nếu bạn thời gian, có thể giúp mình luyện tập một chút không?" (Cách nói này một dạng "nói lót" người nói đang nhờ vả một cách khéo léo.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Nói lót" không phải từ duy nhất sử dụng để nhờ vả. Bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ như "nhờ giúp", "xin hỗ trợ", tuy nhiên "nói lót" mang tính chất nhẹ nhàng hơn thường được dùng trong giao tiếp không chính thức.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhờ: từ dùng để yêu cầu ai đó làm giúp mình một việc đó.
  • Xin giúp: Cách nói lịch sự hơn để yêu cầu sự giúp đỡ.
  • Hỗ trợ: Từ này mang nghĩa chính thức hơn, thường dùng trong công việc hay tổ chức.
Các cách sử dụng khác:
  • "Nói lót" còn có thể được dùng trong các tình huống giao tiếp thân mật, như giữa bạn hoặc người thân, để yêu cầu sự giúp đỡ không cảm thấy gượng gạo.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "nói lót", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh mối quan hệ với người nghe. Nếu mối quan hệ gần gũi, bạn có thể sử dụng cách nói này thoải mái hơn. Nếu trong môi trường công việc hay với người lạ, bạn nên sử dụng cách nói lịch sự hơn để tránh hiểu lầm.
  1. Yêu cầu người khác giúp đỡ mình trong một việc sắp tới.

Comments and discussion on the word "nói lót"